Phiên âm : jiǎn luò.
Hán Việt : kiển lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不順利、不濟。《聊齋志異.卷二.巧娘》:「才色無匹, 而時命蹇落。」