VN520


              

蹇緩

Phiên âm : jiǎn huǎn.

Hán Việt : kiển hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đi chậm chạp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tịch cố kiển hoãn, hành sổ bộ, triếp khế lộ trắc 席故蹇緩, 行數步, 輒憩路側 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch (Phương Bình) cố ý đi chậm chạp, đi vài bước lại nghỉ bên đường.