Phiên âm : jiǎn huǎn.
Hán Việt : kiển hoãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đi chậm chạp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tịch cố kiển hoãn, hành sổ bộ, triếp khế lộ trắc 席故蹇緩, 行數步, 輒憩路側 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch (Phương Bình) cố ý đi chậm chạp, đi vài bước lại nghỉ bên đường.