VN520


              

蹇滯

Phiên âm : jiǎn zhì.

Hán Việt : kiển trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 困阻, .

Trái nghĩa : 亨通, .

艱難受挫, 做事不順利。宋.王禹偁〈還揚州許書記家集〉詩:「君不見近代詩家流, 胡為蹇滯多窮愁。」