Phiên âm : jiǎn zhì.
Hán Việt : kiển trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 困阻, .
Trái nghĩa : 亨通, .
艱難受挫, 做事不順利。宋.王禹偁〈還揚州許書記家集〉詩:「君不見近代詩家流, 胡為蹇滯多窮愁。」