VN520


              

蹇產

Phiên âm : jiǎn chǎn.

Hán Việt : kiển sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈折。《楚辭.屈原.九章.抽思》:「思蹇產之不釋兮, 曼遭夜之方長。」