Phiên âm : jiǎn chǎn.
Hán Việt : kiển sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈折。《楚辭.屈原.九章.抽思》:「思蹇產之不釋兮, 曼遭夜之方長。」