Phiên âm : chèn fēng yáng fán.
Hán Việt : sấn phong dương phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 看風使舵, 見機行事, 見風轉舵, .
Trái nghĩa : , .
隨機應變。如:「凡事趁風揚帆, 必能事半功倍。」