VN520


              

趁人不備

Phiên âm : chèn rén bù bèi.

Hán Việt : sấn nhân bất bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用別人沒有防備的時候。例小偷總是趁人不備的時候潛入偷竊。
利用別人沒有防備的時候。如:「小偷總是趁人不備的時候潛入偷竊。」


Xem tất cả...