Phiên âm : chèn gōng.
Hán Việt : sấn công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替工, 做臨時工。《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「丈夫拗奴不過, 只得在左近人家趁工度日。」