Phiên âm : chèn rè dǎ tiě.
Hán Việt : sấn nhiệt đả thiết .
Thuần Việt : rèn sắt khi còn nóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèn sắt khi còn nóng (tranh thủ cho kịp thời cơ). 比喻做事抓緊時機, 加速進行.