VN520


              

趁熟

Phiên âm : chèn shóu.

Hán Việt : sấn thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒年時趕往有收成的地方謀生。《初刻拍案驚奇》卷三三:「不想遇著荒歉之歲, 六科未收, 上司發下明文, 著居民分房減口, 往他鄉外府趁熟。」


Xem tất cả...