Phiên âm : chèn shì.
Hán Việt : sấn thế.
Thuần Việt : thừa cơ; thừa thế; nhân dịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa cơ; thừa thế; nhân dịp利用有利的形势tā yuèguò dùifāng hòuwèi,chènshì bǎ qíu tī rù qíumén.anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.