Phiên âm : chèn xīn.
Hán Việt : sấn tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順心。《西遊記》第一八回:「你還有那些兒不趁心處, 這般短嘆長吁。」