VN520


              

賓客填門

Phiên âm : bīn kè tián mén.

Hán Việt : tân khách điền môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 賓客如雲, .

Trái nghĩa : 門可羅雀, .

形容客人很多。《初刻拍案驚奇》卷二○:「真是賓客填門, 吃了三五日筵席, 春郎與蘭孫, 又自梯己賀喜, 自不必言。」


Xem tất cả...