Phiên âm : bīn xiǎng.
Hán Việt : tân hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接待。《國語.楚語下》:「龜、珠、角、齒、皮、革、羽、毛, 所以備賦, 以戒不虞者也。所以共幣帛, 以賓享於諸侯者也。」《晉書.卷一三○.赫連勃勃載記》:「況乃太微肇制, 清都啟建, 軌一文昌, 舊章唯始, 咸秩百神, 賓享萬國。」