VN520


              

賓享

Phiên âm : bīn xiǎng.

Hán Việt : tân hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接待。《國語.楚語下》:「龜、珠、角、齒、皮、革、羽、毛, 所以備賦, 以戒不虞者也。所以共幣帛, 以賓享於諸侯者也。」《晉書.卷一三○.赫連勃勃載記》:「況乃太微肇制, 清都啟建, 軌一文昌, 舊章唯始, 咸秩百神, 賓享萬國。」


Xem tất cả...