VN520


              

賓郎

Phiên âm : bīn láng.

Hán Việt : tân lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.檳榔的別名。參見「檳榔」條。2.牛鼻上套的圈子。《北史.卷二四.王憲傳》:「偽賞賓郎之味, 好詠輕薄之篇。」《西遊記》第五二回:「老君將『金鋼琢』吹口仙氣, 穿了那怪的鼻子, 解下勒袍帶, 繫於琢上, 牽在手中, 至今留下個拴牛鼻的拘兒, 又名『賓郎』。」


Xem tất cả...