Phiên âm : bīn láng.
Hán Việt : tân lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.檳榔的別名。參見「檳榔」條。2.牛鼻上套的圈子。《北史.卷二四.王憲傳》:「偽賞賓郎之味, 好詠輕薄之篇。」《西遊記》第五二回:「老君將『金鋼琢』吹口仙氣, 穿了那怪的鼻子, 解下勒袍帶, 繫於琢上, 牽在手中, 至今留下個拴牛鼻的拘兒, 又名『賓郎』。」