VN520


              

賓士

Phiên âm : bīn shì.

Hán Việt : tân sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

德國製的汽車品牌名, 在國內被視為高級車的代表。§德benz
德國製的汽車品牌名, 在國內被視為高級車的代表。為德語benz的音譯。如:「存錢換輛賓士車, 是他努力工作最大的動力。」


Xem tất cả...