VN520


              

賓位

Phiên âm : bīn wèi.

Hán Việt : tân vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.客位。《漢書.卷一八.外戚恩澤侯表》:「元、成之間, 晚得殷世, 以備賓位。」2.文句中賓詞所處的位置。也稱為「賓次」。


Xem tất cả...