VN520


              

賓宇

Phiên âm : bīn yǔ.

Hán Việt : tân vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賓客所居住的地方。唐.李公佐《南柯記》:「且就賓宇, 續造儀式。」


Xem tất cả...