VN520


              

賓賓

Phiên âm : bīn bīn.

Hán Việt : tân tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬的樣子。《莊子.德充符》:「孔丘之於至人, 其未邪, 彼何賓賓以學子為。」


Xem tất cả...