Phiên âm : bīn bīn.
Hán Việt : tân tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬的樣子。《莊子.德充符》:「孔丘之於至人, 其未邪, 彼何賓賓以學子為。」