VN520


              

賓萌

Phiên âm : bīn méng.

Hán Việt : tân manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戰國時往來諸侯國之間的遊士。也作「賓孟」。2.由他處遷至此地居住的人。《呂氏春秋.離俗覽.高義》:「比於賓萌, 未敢求仕。」也稱為「客民」。


Xem tất cả...