Phiên âm : bīn méng.
Hán Việt : tân manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戰國時往來諸侯國之間的遊士。也作「賓孟」。2.由他處遷至此地居住的人。《呂氏春秋.離俗覽.高義》:「比於賓萌, 未敢求仕。」也稱為「客民」。