VN520


              

賓客盈庭

Phiên âm : bīn kè yíng tíng.

Hán Việt : tân khách doanh đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 三千珠履, .

Trái nghĩa : , .

形容客人很多。如:「李奶奶八十大壽的那天, 想必賓客盈庭, 熱鬧非凡。」清.徐珂《清稗類鈔.明智類.趙洞門知吳薗次可恃》:「趙洞門為御史大夫, 賓客盈庭, 車馬輻輳, 望塵者接踵於道。」


Xem tất cả...