Phiên âm : bīn shī.
Hán Việt : tân sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不居官職而地位尊貴的人。《朱子語類.卷五四.孟子.公孫丑下》:「問:『孟子賓師之禮如何?』曰:『當時有所謂客卿者是也。』」2.動物名。一種鳥。《太平御覽.卷九二八.羽族部.眾鳥》引《臨海異物志》曰:「賓師形大如鴝鵒, 毛正黑色。」