VN520


              

貼放

Phiên âm : tiē fàng.

Hán Việt : thiếp phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貼現、放款。指中央銀行對銀行業的資金融通, 其項目包括重貼現、擔保放款融通、短期融通、專案外幣融通、外幣融通, 及外銷貸款融通六種。如:「中央銀行宣布, 對銀行的各項貼放利率, 降低零點二五個百分點。」


Xem tất cả...