Phiên âm : tiē bǔ jiā yòng.
Hán Việt : thiếp bổ gia dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以收入彌補家庭的日常費用。《文明小史》第四一回:「我兒回來也空了好幾個月了, 總要弄點事情做做。一來有了事做, 身體便有了管束, 二則也可賺些銀錢貼補家用。」