VN520


              

貼戀

Phiên âm : tiē liàn.

Hán Việt : thiếp luyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體貼、疼愛。《水滸傳》第二五回:「如今武大不對你說, 教你看活著他?你便把些小意兒貼戀他。」《金瓶梅》第九回:「指著丫頭, 趕著月娘, 一口一聲只叫:『大娘!快把小意兒貼戀幾次!』」也作「貼燮」。


Xem tất cả...