VN520


              

貼戶

Phiên âm : tiē hù.

Hán Việt : thiếp hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.元代兵役制度中, 正軍戶之外, 出錢僱請他人代替當兵的人家。也稱為「貼軍戶」。2.傭兵。元.王仲文《救孝子》第一折:「這軍身原是俺家的, 多虧這貼戶替俺當了二十年, 今年幹也幹著俺家當了。」


Xem tất cả...