VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貼己
Phiên âm :
tiē jǐ.
Hán Việt :
thiếp kỉ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
貼己話
貼標籤 (tiē biāo qiān) : thiếp tiêu thiêm
貼心貼腹 (tiē xīn tiē fù) : thiếp tâm thiếp phúc
貼紙圖案 (tiē zhǐ tú àn) : thiếp chỉ đồ án
貼現率 (tiē xiàn lǜ) : thiếp hiện suất
貼軍戶 (tiē jūn hù) : thiếp quân hộ
貼書 (tiē shū) : thiếp thư
貼補家用 (tiē bǔ jiā yòng) : thiếp bổ gia dụng
貼戶 (tiē hù) : thiếp hộ
貼己 (tiē jǐ) : thiếp kỉ
貼兜 (tiē dōu) : túi áo
貼戀 (tiē liàn) : thiếp luyến
貼畫 (tiē huà) : thiếp họa
貼心 (tiē xīn) : thiếp tâm
貼鄰 (tiē lín) : thiếp lân
貼旦 (tiē dàn) : thiếp đán
貼票卡 (tiē piào kǎ) : thiếp phiếu tạp
Xem tất cả...