VN520


              

貼旦

Phiên âm : tiē dàn.

Hán Việt : thiếp đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳統戲劇的角色名, 為次要旦角。元.關漢卿《魯齋郎.楔子》:「(貼旦引二倈上云)妾身姓李, 夫主姓張。」《金瓶梅》第七四回:「安郎中喚戲子:『你每唱個宜春令奉酒。』於是貼旦唱道:『第一來為壓驚, 第二來因謝誠。殺羊茶飯, 來時早已安排定。』」


Xem tất cả...