VN520


              

貼鄰

Phiên âm : tiē lín.

Hán Việt : thiếp lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊鄰隔壁的鄰居。如:「他們兩家貼鄰而居, 已數十年。」《水滸傳》第一八回:「知縣聽了, 火速差人, 就帶了這個貼鄰做眼, 來東溪村捉人。」


Xem tất cả...