Phiên âm : tiē dōu.
Hán Việt : thiếp đâu .
Thuần Việt : túi áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi áo. 衣兜的一種樣式. 口袋兩側和下沿緊貼衣服(區別于"吊兜"). 也叫明兜.