VN520


              

貼心人

Phiên âm : tiē xīn rén.

Hán Việt : thiếp tâm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最親密、最體貼己意的人。如:「枕邊人未必是貼心人。」


Xem tất cả...