VN520


              

貼兒

Phiên âm : tiēr.

Hán Việt : thiếp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放置繡線的盒子。《董西廂》卷六:「一雙春筍玉纖纖, 貼兒裡拈線, 把繡針兒穿。」


Xem tất cả...