Phiên âm : tiēr.
Hán Việt : thiếp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放置繡線的盒子。《董西廂》卷六:「一雙春筍玉纖纖, 貼兒裡拈線, 把繡針兒穿。」