VN520


              

貼書

Phiên âm : tiē shū.

Hán Việt : thiếp thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代書吏的助手。《金史.卷九二.曹望之傳》:「望之還言, 乞汰諸路胥吏, 可減其半。詔胥吏如故。於是始禁用貼書云。」《水滸傳》第二一回:「一日, 宋江不合帶後司貼書張文遠來閻婆惜家吃酒。」2.把書本殘破的地方黏合。如:「他正忙著貼書呢!」


Xem tất cả...