VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貼畫
Phiên âm :
tiē huà.
Hán Việt :
thiếp họa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
百壽圖貼畫
貼標籤 (tiē biāo qiān) : thiếp tiêu thiêm
貼心 (tiē xīn) : thiếp tâm
貼戶 (tiē hù) : thiếp hộ
貼己 (tiē jǐ) : thiếp kỉ
貼旦 (tiē dàn) : thiếp đán
貼現率 (tiē xiàn lǜ) : thiếp hiện suất
貼書 (tiē shū) : thiếp thư
貼花 (tiē huā) : hoa lửa
貼紙圖案 (tiē zhǐ tú àn) : thiếp chỉ đồ án
貼肉 (tiē ròu) : thiếp nhục
貼心人 (tiē xīn rén) : thiếp tâm nhân
貼現 (tiē xiàn) : tiền khấu hao; tiền khấu đổi
貼錢 (tiē qián) : thiếp tiền
貼身 (tiē shēn) : thiếp thân
貼餅子 (tiē bǐng zi) : bánh nướng
貼本錢 (tiē běn qián) : thiếp bổn tiền
Xem tất cả...