VN520


              

貼花

Phiên âm : tiē huā.

Hán Việt : thiếp hoa .

Thuần Việt : hoa lửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa lửa (khi bắn pháo hoa). 貼畫2..


Xem tất cả...