VN520


              

貫習

Phiên âm : guàn xí.

Hán Việt : quán tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通曉熟習。南朝梁.武帝〈徵庾詵庾承先詔〉:「經史文藝, 多所貫習。」


Xem tất cả...