Phiên âm : guàn xí.
Hán Việt : quán tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通曉熟習。南朝梁.武帝〈徵庾詵庾承先詔〉:「經史文藝, 多所貫習。」