Phiên âm : guàn yú.
Hán Việt : quán ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依次排列的樣子。《北史.卷一三.后妃傳.序》:「宮闈有貫魚之美, 戚里無私溺之尤, 可謂得君人之體也。」