VN520


              

貫魚

Phiên âm : guàn yú.

Hán Việt : quán ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依次排列的樣子。《北史.卷一三.后妃傳.序》:「宮闈有貫魚之美, 戚里無私溺之尤, 可謂得君人之體也。」


Xem tất cả...