Phiên âm : guàn kǒu.
Hán Việt : quán khẩu .
Thuần Việt : một hơi; một mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một hơi; một mạch. 指曲藝演員以很快的速度歌唱、背誦唱詞或連續敘述許多事物. 一般在不換氣或不明顯地換氣的情況下進行.