VN520


              

貫伯

Phiên âm : guàn bó.

Hán Việt : quán bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貫, 一千錢。伯, 百, 一百錢。貫伯指一些錢財。《水滸傳》第二四回:「我家也頗有貫伯錢財。雖不及鄧通, 也頗得過。」


Xem tất cả...