VN520


              

貫日月

Phiên âm : guàn rì yuè.

Hán Việt : quán nhật nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容正氣浩大, 足以貫穿日月。宋.文天祥〈正氣歌〉:「當其貫日月, 生死安足論?」


Xem tất cả...