Phiên âm : guàn rì yuè.
Hán Việt : quán nhật nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容正氣浩大, 足以貫穿日月。宋.文天祥〈正氣歌〉:「當其貫日月, 生死安足論?」