VN520


              

貫手著棼

Phiên âm : guàn shǒu zhuó fén.

Hán Việt : quán thủ trứ phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棼, 閣樓上的短梁。貫手著棼指箭穿過手而釘在木梁上。形容箭術精準。《三國志.卷四九.吳書.太史慈傳》:「嘗從策討麻保賊, 賊於屯裡緣樓上行詈, 以手持樓棼, 慈引弓射之, 矢貫手著棼, 圍外萬人莫不稱善。」


Xem tất cả...