VN520


              

貫朽粟陳

Phiên âm : guàn xiǔ sù chén.

Hán Việt : quán hủ túc trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容錢糧很多, 極為富足。語本《史記.卷三○.平準書》:「京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校。太倉之粟陳陳相因, 充溢露積於外, 至腐敗不可食。」也作「貫朽粟腐」、「貫朽粟紅」。


Xem tất cả...