Phiên âm : guàn xiǔ.
Hán Việt : quán hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢幣久藏不用, 以致貫串錢的繩索腐朽。形容錢非常多。《漢書.卷六四下.賈捐之傳》:「太倉之粟紅腐而不可食, 都內之錢貫朽而不可校。」