Phiên âm : guàn gōng.
Hán Việt : quán cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張弓, 張滿弓弦準備射箭。《史記.卷六六.伍子胥傳》:「伍胥貫弓執矢嚮使者, 使者不敢進。」