Phiên âm : guàn xiǔ sù hóng.
Hán Việt : quán hủ túc hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲存的時間太久, 穿錢的繩子都已腐朽, 倉庫的存糧也已腐敗變紅。形容錢糧很多。參見「貫朽粟陳」條。