VN520


              

貫珠

Phiên âm : guàn zhū.

Hán Việt : quán châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成串的珠子。比喻聲音美妙動聽。《禮記.樂記》:「故歌者上如抗, 下如隊, 曲如折, 止如槁木, 倨中矩, 句中鉤, 纍纍乎端, 如貫珠。」


Xem tất cả...