Phiên âm : guàn chè shǐ zhōng.
Hán Việt : quán triệt thủy chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 堅持到底, .
Trái nghĩa : 半途而廢, .
自始至終, 澈底實踐。例貫徹始終, 努力不懈, 是成功的不二法門。自始至終, 澈底實踐。如:「貫徹始終, 努力不懈, 是成功的重要法則。」