VN520


              

貫徹始終

Phiên âm : guàn chè shǐ zhōng.

Hán Việt : quán triệt thủy chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 堅持到底, .

Trái nghĩa : 半途而廢, .

自始至終, 澈底實踐。例貫徹始終, 努力不懈, 是成功的不二法門。
自始至終, 澈底實踐。如:「貫徹始終, 努力不懈, 是成功的重要法則。」


Xem tất cả...