Phiên âm : zhēn shú.
Hán Việt : trinh thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貞潔賢淑。漢.劉向《列女傳.卷八.續列女傳.漢孝平王后傳》:「君子謂平后體自然貞淑之行。」《初刻拍案驚奇》卷六:「美名一時無比, 卻又資性貞淑, 言笑不苟, 極是一個有正經的婦人。」