VN520


              

貞木

Phiên âm : zhēn mù.

Hán Việt : trinh mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.堅強耐寒, 經霜雪而不凋的樹木。《宋書.卷八一.列傳.顧覬之》:「故疾風知勁草, 嚴霜識貞木。」2.松科「松樹」的別名。參見「松樹」條。


Xem tất cả...