Phiên âm : zhēn mù.
Hán Việt : trinh mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.堅強耐寒, 經霜雪而不凋的樹木。《宋書.卷八一.列傳.顧覬之》:「故疾風知勁草, 嚴霜識貞木。」2.松科「松樹」的別名。參見「松樹」條。