Phiên âm : zhēn fēng liàng jié.
Hán Việt : trinh phong lượng tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高尚的品德, 堅貞的氣節。形容道德、操守高潔。南朝宋.傅亮〈故安成太守傅府君銘〉:「爰自漢季, 以及晉朝, 高明遠德, 系軌于時, 貞風亮節, 流聲累葉。」也作「高風勁節」。義參「高風亮節」。見「高風亮節」條。