VN520


              

貞士

Phiên âm : zhēn shì.

Hán Việt : trinh sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固守正道, 志節堅定的人。漢.秦嘉〈贈婦詩〉三首之二:「貞士篤終始, 恩義可不屬。」也稱為「貞人」。


Xem tất cả...